Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 05-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 12:12 14/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 57 ngoại tệ tăng giá, 37 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 61 ngoại tệ tăng giá và 54 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,964.00 -30.12 | 16,079.00 -76.68 | 16,668.00 -5.98 |
Đô la Canada | CAD | 17,760.00 102.57 | 17,868.00 32.21 | 18,410 2.01 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 29,056 1,164.74 | 29,156 983.01 | 30,099 1,022.18 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,450.15 33.16 | 3,485.00 33.50 | 3,597.41 35.18 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,623.00 98.94 | 0.00 -3,659.01 |
Euro | EUR | 26,843 752.66 | 26,893 539.13 | 28,007 486.08 |
Bảng Anh | GBP | 31,881 511.24 | 31,931 244.38 | 32,583 -120.18 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,179.87 | 3,218.00 6.01 | 0.00 -3,315.04 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 298.60 -1.37 | 310.54 -1.43 |
Yên Nhật | JPY | 171.21 14.20 | 172.94 14.34 | 181.21 15.07 |
Won Hàn Quốc | KRW | 17.31 1.70 | 17.31 0.03 | 20.31 1.50 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,011 -220.82 | 85,291 -228.09 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,618.03 18.65 | 5,740.66 19.16 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,229.04 | 0.00 -2,323.68 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 281.01 35.70 | 311.08 39.52 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,668.43 -70.28 | 6,935.15 -51.25 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,314.00 52.57 | 2,406.00 48.56 |
Đô la Singapore | SGD | 18,600 214.44 | 18,675 103.73 | 19,246 78.93 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -640.47 | 672.30 -39.33 | 0.00 -738.89 |
Đô la Mỹ | USD | 24,905 -249.00 | 24,935 -249.00 | 25,300 -204.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.